Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

99.900

-800

Lâm Hà

99.900

-800

Bảo Lộc

99.900

-800

Đắk Lắk

Cư M'gar

101.000

-800

Ea H'leo

100.900

-800

Buôn Hồ

100.900

-800

Đắk Nông

Gia Nghĩa

100.900

-800

Đắk R'lấp

100.800

-800

Gia Lai

Chư Prông

100.400

-800

Pleiku

100.300

-800

La Grai

100.300

-800

Kon Tum

 

 

100.300

-800

Giá cà phê Robusta tại London

Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica tại New York

Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | Đơn vị giao dịch: lot

Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 16/5

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Nông nghiệp Việt Nam