Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4486/8

4492/8

4474/8

4482/8

448

Mar'18

4654/8

4664/8

4652/8

4656/8

4654/8

May'18

4792/8

4792/8

4784/8

4784/8

4782/8

Jul'18

4906/8

4906/8

490

4902/8

490

Sep'18

5054/8

5056/8

5054/8

5056/8

5052/8

Dec'18

524

5244/8

524

5244/8

5244/8

Mar'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

May'19

-

-

-

5416/8*

5416/8

Jul'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

Sep'19

-

-

-

542*

542

Dec'19

-

-

-

557*

557

Mar'20

-

-

-

557*

557

May'20

-

-

-

557*

557

Jul'20

-

-

-

557*

557

Nguồn: Tradingcharts.com