Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

4032/8

4072/8

403

4062/8

4032/8

Dec'16

4294/8

4326/8

4294/8

4314/8

4304/8

Mar'17

458

458

4556/8

4556/8

457

May'17

4702/8

4702/8

468

470

4704/8

Jul'17

4774/8

478

4754/8

4774/8

4774/8

Sep'17

4926/8

4926/8

4926/8

4926/8

4914/8

Dec'17

513

513

5104/8

5104/8

5124/8

Mar'18

-

-

-

5272/8*

5272/8

May'18

-

-

-

5312/8*

5312/8

Jul'18

-

-

-

5236/8*

5236/8

Sep'18

-

-

-

5236/8*

5236/8

Dec'18

-

-

-

5436/8*

5436/8

Mar'19

-

-

-

5436/8*

5436/8

May'19

-

-

-

5436/8*

5436/8

Jul'19

-

-

-

5436/8*

5436/8

Nguồn: Tradingcharts.com