Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

-

-

-

3436/8*

3436/8

Sep'16

349

3502/8

3472/8

3496/8

3482/8

Dec'16

3562/8

3574/8

3544/8

357

3554/8

Mar'17

365

366

363

3654/8

364

May'17

3702/8

3702/8

369

369

3694/8

Jul'17

3752/8

3754/8

374

3754/8

3744/8

Sep'17

376

3764/8

375

3764/8

375

Dec'17

3806/8

3806/8

380

380

3796/8

Mar'18

3902/8

3902/8

3902/8

3902/8

3892/8

May'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Jul'18

-

-

-

3986/8*

3986/8

Sep'18

-

-

-

3934/8*

3934/8

Dec'18

-

-

-

394*

394

Jul'19

-

-

-

4056/8*

4056/8

Dec'19

-

-

-

398*

398

 

Nguồn: Tradingcharts.com