Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'18

3466/8

347

3464/8

347

347

May'18

3552/8

3552/8

355

3552/8

3552/8

Jul'18

3632/8

3634/8

3632/8

3634/8

3636/8

Sep'18

3704/8

3704/8

3704/8

3704/8

371

Dec'18

3794/8

3796/8

3794/8

3794/8

380

Mar'19

-

-

-

3896/8*

3896/8

May'19

3956/8

3956/8

3956/8

3956/8

3964/8

Jul'19

-

-

-

4016/8*

4016/8

Sep'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

Dec'19

-

-

-

4042/8*

4042/8

Mar'20

-

-

-

405*

405

May'20

-

-

-

4096/8*

4096/8

Jul'20

-

-

-

4174/8*

4174/8

Sep'20

-

-

-

4174/8*

4174/8

Dec'20

-

-

-

4094/8*

4094/8

Jul'21

-

-

-

4094/8*

4094/8

Dec'21

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com