Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'18

3512/8

3512/8

3504/8

3504/8

352

May'18

3594/8

3594/8

359

359

3602/8

Jul'18

368

368

3674/8

3676/8

369

Sep'18

3754/8

3754/8

3752/8

3752/8

3764/8

Dec'18

3842/8

3842/8

384

384

3854/8

Mar'19

3934/8

3934/8

3934/8

3934/8

3946/8

May'19

-

-

-

4004/8*

4004/8

Jul'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

Sep'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'19

-

-

-

4056/8*

4056/8

Mar'20

-

-

-

4096/8*

4096/8

May'20

-

-

-

4136/8*

4136/8

Jul'20

-

-

-

421*

421

Sep'20

-

-

-

421*

421

Dec'20

-

-

-

410*

410

Jul'21

-

-

-

410*

410

Dec'21

-

-

-

4082/8*

4082/8

Nguồn: Tradingcharts.com