Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2069

2089

2039

2046

2072

Dec'18

2135

2149

2107

2114

2138

Mar'19

2178

2182

2143

2149

2171

May'19

2191

2194

2155

2163

2186

Jul'19

2202

2202

2165

2175

2197

Sep'19

2206

2209

2172

2183

2206

Dec'19

2212

2212

2176

2184

2209

Mar'20

2191

2192

2191

2192

2216

May'20

-

2196

2196

2196

2222

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

107,05

108,75

106,70

107,75

106,70

Dec'18

110,20

111,95

110,10

111,10

110,10

Mar'19

114,00

115,50

113,70

114,60

113,65

May'19

116,50

117,90

116,10

117,00

116,10

Jul'19

118,95

120,30

118,60

119,40

118,50

Sep'19

121,20

122,60

121,00

121,75

120,85

Dec'19

124,60

125,90

124,50

125,15

124,25

Mar'20

128,00

129,20

128,00

128,45

127,50

May'20

130,20

131,30

130,20

130,50

129,50

Jul'20

132,15

133,40

132,15

132,55

131,50

Sep'20

134,05

135,50

134,05

134,60

133,45

Dec'20

136,70

138,05

136,70

137,25

136,10

Mar'21

-

139,75

139,75

139,75

138,60

May'21

-

141,55

141,55

141,55

140,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

87,87

87,99

87,63

87,99

88,67

Dec'18

87,65

87,87

87,23

87,61

88,12

Mar'19

87,61

87,70

87,21

87,49

88,08

May'19

87,67

87,67

87,29

87,29

88,16

Jul'19

87,57

87,57

87,33

87,33

88,18

Oct'19

-

-

-

82,93 *

82,93

Dec'19

80,79

80,79

80,73

80,73

81,42

Mar'20

-

-

-

81,36 *

81,36

May'20

-

-

-

81,62 *

81,62

Jul'20

-

-

-

81,79 *

81,79

Oct'20

-

-

-

79,98 *

79,98

Dec'20

-

-

-

78,04 *

78,04

Mar'21

-

-

-

77,67 *

77,67

May'21

-

-

-

77,57 *

77,57

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,58

11,05

10,56

10,85

10,59

Mar'19

11,41

11,84

11,37

11,66

11,39

May'19

11,60

12,00

11,57

11,83

11,58

Jul'19

11,88

12,21

11,78

12,07

11,81

Oct'19

12,22

12,48

12,11

12,38

12,12

Mar'20

12,76

13,08

12,74

13,00

12,76

May'20

13,06

13,16

13,06

13,11

12,87

Jul'20

-

13,21

13,21

13,21

12,95

Oct'20

-

13,42

13,42

13,42

13,16

Mar'21

-

13,83

13,83

13,83

13,57

May'21

-

13,93

13,93

13,93

13,66