Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

2086

2086

2086

2057

Mar'19

2115

2166

2108

2145

2116

May'19

2130

2176

2121

2156

2129

Jul'19

2145

2190

2138

2171

2146

Sep'19

2156

2205

2156

2185

2161

Dec'19

2177

2218

2174

2196

2174

Mar'20

2188

2226

2185

2205

2184

May'20

2194

2217

2194

2213

2192

Jul'20

2221

2221

2218

2218

2197

Sep'20

2225

2225

2223

2223

2202

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

107,50

109,80

107,40

109,50

107,00

Mar'19

110,70

114,35

110,40

113,30

110,80

May'19

113,25

117,10

113,25

116,15

113,65

Jul'19

116,30

119,75

116,00

118,75

116,30

Sep'19

118,95

122,35

118,65

121,35

118,95

Dec'19

123,15

125,90

123,05

124,95

122,60

Mar'20

126,00

129,45

125,85

128,50

126,20

May'20

129,10

131,20

129,00

130,90

128,60

Jul'20

131,40

133,50

131,30

133,25

130,95

Sep'20

133,50

135,55

133,40

135,40

133,10

Dec'20

136,35

138,40

136,25

138,25

135,95

Mar'21

-

141,05

141,05

141,05

138,75

May'21

-

142,85

142,85

142,85

140,55

Jul'21

-

144,80

144,80

144,80

142,50

Sep'21

-

146,80

146,80

146,80

144,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

76,77 *

76,77

Mar'19

77,88

78,00

77,70

77,70

77,88

May'19

79,07

79,12

78,89

78,89

79,04

Jul'19

80,25

80,25

79,96

79,96

80,18

Oct'19

-

-

-

77,32 *

77,32

Dec'19

76,46

76,46

76,46

76,46

76,62

Mar'20

-

-

-

77,28 *

77,28

May'20

-

-

-

77,63 *

77,63

Jul'20

-

-

-

77,95 *

77,95

Oct'20

-

-

-

74,69 *

74,69

Dec'20

-

-

-

74,16 *

74,16

Mar'21

-

-

-

74,29 *

74,29

May'21

-

-

-

75,25 *

75,25

Jul'21

-

-

-

74,84 *

74,84

Oct'21

-

-

-

74,75 *

74,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,49

12,50

12,32

12,34

12,48

May'19

12,61

12,62

12,45

12,46

12,61

Jul'19

12,72

12,73

12,58

12,59

12,72

Oct'19

12,94

12,95

12,84

12,85

12,94

Mar'20

13,43

13,46

13,38

13,40

13,46

May'20

13,41

13,44

13,40

13,41

13,45

Jul'20

13,40

13,44

13,40

13,42

13,44

Oct'20

13,50

13,51

13,50

13,51

13,51

Mar'21

-

13,84

13,84

13,84

13,83

May'21

-

13,71

13,71

13,71

13,70

Jul'21

-

13,62

13,62

13,62

13,61

Oct'21

-

13,67

13,67

13,67

13,66