Tỷ giá USD

Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.204 VND/USD (không đổi so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.850 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên cả giá mua và giá bán.

Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.840 – 23.890 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng giảm 30 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 17/03/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.950(-5)

22.980(-5)

23.160(-5)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.970

22.990

23.150

Ngân hàng Đông Á (DAB)

23.000

23.000

23.150

SeABank (SeABank)

22.980(-5)

22.980(-5)

23.160(-5)

Techcombank (Techcombank)

22.963(+2)

22.983(+2)

23.163(+2)

VPBank (VPBank)

22.960(-10)

22.980(-10)

23.160(-10)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.955(-5)

22.965(-5)

23.170

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.950(+10)

22.970(+10)

23.160(+10)

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Sacombank (Sacombank)

22.970(+1)

22.990(-19)

23.152(+1)

Vietinbank (Vietinbank)

22.920(+2)

22.970(+2)

23.170(+2)

BIDV (BIDV)

22.970(-5)

22.970(-5)

23.170(-5)

Agribank (Agribank)

22.970

22.990

23.150(-10)

HSBC Việt Nam (HSBC)

22.985(-10)

22.985(-10)

23.165(-10)

 Tỷ giá Euro

Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.200 – 28.300 VND/EUR, giảm 70 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm  qua.

Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1903 USD/EUR, không đổi so với hôm qua. 

Tỷ giá Euro ngày 17/03/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

26.630,36(-72,91)

26.899,35(-73,65)

28.021,57(-76,71)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

27.164(-50)

27.273(-51)

27.652(-52)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

27.220(-20)

27.330(-10)

27.700(-10)

SeABank (SeABank)

27.121(-51)

27.201(-51)

27.961(-51)

Techcombank (Techcombank)

26.935(-73)

27.145(-74)

28.145(-74)

VPBank (VPBank)

27.022(-92)

27.208(-93)

27.892(-85)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

26.921(-58)

27.056(-59)

28.154(-56)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

27.130(-50)

27.239(-50)

27.668(-51)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Sacombank (Sacombank)

27.239(-105)

27.339(-105)

27.651(-103)

Vietinbank (Vietinbank)

27.057(-89)

27.082(-89)

28.162(-89)

BIDV (BIDV)

26.994(-71)

27.067(-72)

28.096(-79)

Agribank (Agribank)

27.081(-50)

27.150(-50)

27.767(-50)

HSBC Việt Nam (HSBC)

26.914(-65)

27.040(-66)

27.886(-68)

Tỷ giá ngoại tệ khác

Tỷ giá ngoại tệ 17/03/2021

ĐVT: đồng

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Mỹ

USD

22.975,21 (-1,79)

22.990,21 (-3,21)

23.167,14 (-2,14)

Đô la Úc

AUD

17.452,14 (-16,61)

17.574,76 (-16,78)

18.058,18 (-16,86)

Đô la Canada

CAD

18.131,76 (+34,99)

18.266,01 (+35,38)

18.712,40 (+37,05)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

24.303,77 (+26,09)

24.645,62 (+28,86)

25.084,82 (+29,32)

Euro

EUR

27.049,17 (-60,49)

27.169,24 (-60,26)

27.891,11 (-60,34)

Bảng Anh

GBP

31.358,66 (+58,80)

31.579,17 (+57,22)

32.276,78 (+60,53)

Đô la Hồng Kông

HKD

2.778,79 (-0,75)

2.896,64 (-2,396,87)

3.041,03 (-0,64)

Yên Nhật

JPY

207,62 (+0,14)

209,13 (+0,07)

215,29 (+0,07)

Ðô la New Zealand

NZD

16.291,75 (-22)

14.673,54 (-17,80)

16.676,14 (-16)

Đô la Singapore

SGD

16.823,66 (-13,75)

16.933 (-13,70)

17.351,87 (-13,91)

Bạc Thái

THB

701,78 (-1,71)

729,03 (-0,69)

778,48 (-0,69)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.991,33 (-2,41)

3.352,97 (-2,98)

3.530,19 (-2,72)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.638,71 (-7,55)

3.808,56 (-7,82)

Rupee Ấn Độ

INR

0

313,19 (-0,12)

325,43 (-0,12)

Won Hàn Quốc

KRW

18,52 (-0,02)

19,64 (+0,08)

22,20 (-0,11)

Kuwaiti dinar

KWD

0

76.331,58 (+34,06)

79.327,03 (+35,42)

Ringit Malaysia

MYR

5.250,75 (-9,44)

5.487,15 (-3,07)

5.738,27 (-3,61)

Krone Na Uy

NOK

0

2.630,46 (-6,08)

2.781,85 (-7,56)

Rúp Nga

RUB

0

297,35 (-0,03)

374,73 (+0,05)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.135,42 (-1,33)

6.376,19 (-1,38)

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.571,33 (+0,34)

2.792,80 (+0,71)

Kip Lào

LAK

0

2,20

2,61

Đô la Đài Loan

TWD

738,93 (-0,66)

805

868,66 (-0,67)

 

XAU

5.512,000 (-10,000)

5.500.000 (-10.000)

5.568.000 (-10.000)

Riêl Campuchia

KHR

0

5,67 (+0,01)

5,74 (+0,01)

Peso Philippin

PHP

0

473,50

498

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1.065

1.107

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Rand Nam Phi

ZAR

0

1.356

1.410

 

Nguồn: VITIC