Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 9/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
9,92
|
252,06
|
64,66
|
249,5
|
67,83
|
9,31
|
Thế giới trừ TQ
|
9,92
|
174,44
|
64,64
|
172,87
|
66,83
|
9,31
|
Mỹ
|
0,36
|
46,63
|
0,36
|
34,75
|
12,25
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
9,56
|
205,43
|
64,3
|
214,75
|
55,59
|
8,94
|
TT XK chủ yếu
|
4,49
|
75,6
|
0,07
|
27,96
|
47,87
|
4,34
|
Argentina
|
1,86
|
32,33
|
0
|
3,4
|
29
|
1,79
|
Brazil
|
2,32
|
35,28
|
0,02
|
18,51
|
16,8
|
2,31
|
Ấn Độ
|
0,31
|
8
|
0,05
|
6,05
|
2,07
|
0,24
|
TT NK chủ yếu
|
1,26
|
22,93
|
40,07
|
62,37
|
0,52
|
1,37
|
EU-27
|
0,18
|
12,56
|
18,75
|
31,02
|
0,3
|
0,17
|
Mexico
|
0,07
|
5,06
|
2
|
7,05
|
0,01
|
0,07
|
Đông Nam Á
|
0,92
|
3,41
|
17,62
|
20,71
|
0,21
|
1,04
|