Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 11/2016.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,85
|
53,65
|
11,39
|
53,61
|
11,73
|
3,56
|
Mỹ
|
0,78
|
10,11
|
0,11
|
9,28
|
0,98
|
0,75
|
Các nước còn lại
|
3,08
|
43,54
|
11,28
|
44,33
|
10,76
|
2,81
|
Nước XK chủ yếu
|
1,05
|
18,81
|
0,29
|
11,17
|
8,06
|
0,92
|
Argentina
|
0,33
|
8,44
|
0
|
2,82
|
5,61
|
0,34
|
Brazil
|
0,29
|
7,75
|
0,04
|
6,32
|
1,5
|
0,26
|
EU-27
|
0,43
|
2,62
|
0,25
|
2,03
|
0,95
|
0,32
|
Nước NK chủ yếu
|
1,13
|
17,41
|
6,46
|
23,74
|
0,19
|
1,07
|
Trung Quốc
|
0,59
|
15,5
|
0,82
|
16,2
|
0,11
|
0,6
|
Ấn Độ
|
0,42
|
1,35
|
4
|
5,4
|
0
|
0,37
|
Bắc Phi
|
0,13
|
0,55
|
1,64
|
2,14
|
0,08
|
0,11
|
Nguồn: VITIC/USDA