Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3416/8

342

3412/8

3414/8

3414/8

Mar'18

355

3554/8

3546/8

3546/8

3546/8

May'18

3636/8

3636/8

3632/8

3634/8

3634/8

Jul'18

3714/8

3716/8

371

371

3714/8

Sep'18

3784/8

3784/8

3782/8

3782/8

3782/8

Dec'18

3874/8

3876/8

387

3872/8

3874/8

Mar'19

397

397

3966/8

3966/8

397

May'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

Jul'19

407

407

407

407

4074/8

Sep'19

-

-

-

404*

404

Dec'19

4064/8

4064/8

4062/8

4062/8

4064/8

Jul'20

-

-

-

4202/8*

4202/8

Dec'20

-

-

-

4116/8*

4116/8

Nguồn: Tradingcharts.com