Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
95,52
95,69
95,35
95,64
95,50
95,39
95,53
95,26
95,53
95,41
94,85
94,85
94,85
94,85
94,88
94,14
94,26
94,14
94,26
94,22
93,38
93,66
93,38
93,66
93,52
-
-
-
92,72 *
92,82
-
-
-
91,84 *
92,14
-
-
-
91,30 *
91,51
-
-
-
90,94 *
90,94
-
-
-
90,22 *
90,50
-
-
-
89,95 *
90,13
-
-
-
89,71 *
89,70
89,60
89,60
89,60
89,60
89,28
-
-
-
88,45 *
88,87
-
-
-
87,96 *
88,51
-
-
-
87,76 *
88,18
-
-
-
87,79 *
87,91
-
-
-
87,09 *
87,50
-
-
-
86,61 *
87,12
-
-
-
86,15 *
86,77
-
-
-
85,81 *
86,45
-
-
-
89,00 *
86,17
-
-
-
85,72 *
85,92
-
-
-
88,03 *
85,64
-
-
-
87,77 *
85,39
-
-
-
83,95 *
85,17
-
-
-
87,36 *
84,98
-
-
-
87,20 *
84,82
-
-
-
84,60 *
84,70
-
-
-
86,10 *
84,47
-
-
-
85,90 *
84,24
-
-
-
85,70 *
84,01
* Chỉ giá ngày trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet