Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
954 4/8
959
953 4/8
957 4/8
954 4/8
958 4/8
964
958 4/8
962 4/8
959 4/8
958 2/8
961 4/8
958 2/8
961 4/8
959 2/8
946
946
946
946
945 6/8
940
943 4/8
939
941 6/8
940
944 6/8
945
944 2/8
945
945
-
-
-
947 4/8 *
947 4/8
-
-
-
950 2/8 *
950 2/8
-
-
-
955 6/8 *
955 6/8
-
-
-
954 6/8 *
954 6/8
-
-
-
947 6/8 *
947 6/8
-
-
-
944 *
944
-
-
-
950 *
950
-
-
-
955 *
955
-
-
-
959 2/8 *
959 2/8
-
-
-
964 4/8 *
964 4/8
-
-
-
962 2/8 *
962 2/8
-
-
-
952 *
952
-
-
-
946 *
946
-
-
-
948 2/8 *
948 2/8
-
-
-
921 4/8 *
921 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts