Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
324,3
325,2
323,8
325,1
326,2
319,3
319,6
318,0
319,4
320,5
319,8
319,9
318,5
319,8
320,7
319,2
319,4
319,2
319,3
320,5
318,7
319,0
318,0
318,8
319,8
-
-
-
315,8 *
315,8
314,7
314,7
313,0
313,4
314,7
-
-
-
315,3 *
315,3
-
-
-
316,9 *
316,9
-
-
-
317,1 *
317,1
-
-
-
318,2 *
318,2
-
-
-
318,6 *
318,6
-
-
-
318,1 *
318,1
-
-
-
316,7 *
316,7
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
313,0 *
313,0
-
-
-
320,9 *
320,9
-
-
-
320,9 *
320,9
-
-
-
320,9 *
320,9
-
-
-
320,9 *
320,9
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts