Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
 
 
 
Dầu Brent giao ngay
102,59
-0,23
-0,22%
Dầu WTI giao ngay
96,80
-0,25
-0,26%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
288,49
+3,06
+1,07%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
273,30
-0,96
-0,35%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
3,59
+0,01
+0,34%
Khí gas giao ngay
 
 
 
Vinanet                             
 

Nguồn: Internet