Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
88,67
89,31
87,98
88,37
88,67
89,20
89,67
88,51
88,85
89,20
88,18
88,75
87,66
87,94
88,21
-
80,63
80,63
80,63
80,80
78,38
78,42
77,79
78,32
78,39
78,91
78,91
78,75
78,80
78,87
-
79,04
79,04
79,04
79,11
-
79,48
79,48
79,48
79,64
-
79,18
79,18
79,18
79,34
-
78,64
78,64
78,64
78,80
-
78,54
78,54
78,54
78,70
-
78,55
78,55
78,55
78,70
-
78,55
78,55
78,55
78,70
-
78,55
78,55
78,55
78,70
-
78,55
78,55
78,55
78,70
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet