Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,63
31,63
31,63
31,63
31,59
31,59
31,65
31,52
31,59
31,56
31,75
31,82
31,68
31,75
31,72
32,03
32,04
31,99
31,99
31,99
32,30
32,36
32,27
32,28
32,29
32,54
32,62
32,53
32,58
32,54
32,76
32,82
32,71
32,76
32,74
32,92
32,92
32,92
32,92
32,88
33,03
33,03
33,03
33,03
32,98
-
-
-
33,05 *
33,05
33,24
33,24
33,24
33,24
33,21
33,50
33,50
33,50
33,50
33,47
-
-
-
33,75 *
33,75
-
-
-
34,01 *
34,01
-
-
-
34,19 *
34,19
-
-
-
34,18 *
34,18
-
-
-
34,16 *
34,16
-
-
-
34,14 *
34,14
-
-
-
34,31 *
34,31
-
-
-
34,31 *
34,31
-
-
-
34,31 *
34,31
-
-
-
34,31 *
34,31

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet