Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
50,76
50,82
50,70
50,70
50,82
51,00
51,04
50,95
50,95
51,06
50,90
50,90
50,84
50,84
50,97
50,72
50,72
50,72
50,72
50,79
-
-
-
50,47 *
50,47
50,20
50,22
50,19
50,22
50,29
-
-
-
50,39 *
50,39
-
-
-
50,43 *
50,43
-
-
-
50,30 *
50,30
-
-
-
50,43 *
50,43
-
-
-
50,37 *
50,37
-
-
-
50,32 *
50,32
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet