Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
46,69
46,70
46,60
46,69
46,63
46,72
46,72
46,59
46,70
46,62
46,25
46,33
46,22
46,29
46,25
45,79
45,79
45,75
45,75
45,79
45,46
45,51
45,34
45,48
45,46
45,31
45,37
45,28
45,35
45,37
45,31
45,37
45,29
45,37
45,38
-
-
-
45,43 *
45,43
-
-
-
45,49 *
45,49
-
-
-
45,46 *
45,46
-
-
-
45,39 *
45,39
-
-
-
45,01 *
45,01
44,93
44,93
44,93
44,93
44,94
-
-
-
45,05 *
45,05
-
-
-
45,13 *
45,13
-
-
-
45,24 *
45,24
-
-
-
45,31 *
45,31
-
-
-
45,26 *
45,26
-
-
-
45,26 *
45,26
-
-
-
45,16 *
45,16
-
-
-
45,16 *
45,16
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet