Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,33
30,41
30,27
30,28
30,41
30,59
30,64
30,51
30,52
30,65
30,82
30,82
30,73
30,73
30,87
-
-
-
30,95 *
30,95
-
-
-
30,96 *
30,96
-
-
-
30,77 *
30,77
30,77
30,77
30,67
30,67
30,79
31,00
31,00
31,00
31,00
31,02
31,28
31,28
31,28
31,28
31,29
-
-
-
31,51 *
31,51
-
-
-
31,72 *
31,72
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
31,81 *
31,81
-
-
-
31,80 *
31,80
-
-
-
31,82 *
31,82
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
-
-
-
31,94 *
31,94
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts