Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31.45
31.60
31.45
31.52
31.45
31.68
31.82
31.66
31.73
31.66
31.86
31.99
31.84
31.90
31.85
31.94
31.94
31.94
31.94
31.92
-
-
-
31.87 *
31.87
-
-
-
31.64 *
31.64
31.72
31.81
31.67
31.74
31.66
-
-
-
31.87 *
31.87
-
-
-
32.10 *
32.10
-
-
-
32.31 *
32.31
-
-
-
32.52 *
32.52
-
-
-
32.57 *
32.57
-
-
-
32.56 *
32.56
-
-
-
32.46 *
32.46
-
-
-
32.47 *
32.47
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
-
-
-
32.60 *
32.60
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet