Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,46
16,47
16,35
16,38
16,43
16,77
16,80
16,72
16,75
16,77
17,76
17,76
17,66
17,70
17,70
17,76
17,80
17,71
17,75
17,75
17,83
17,87
17,77
17,82
17,81
18,07
18,13
18,01
18,06
18,05
18,46
18,56
18,45
18,47
18,46
18,40
18,40
18,36
18,37
18,36
18,35
18,35
18,34
18,34
18,32
18,43
18,45
18,43
18,43
18,42
18,60
18,60
18,60
18,60
18,59
VINANET

Nguồn: Internet