Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
428,0
428,8
422,2
422,2
430,3
404,0
404,0
398,0
398,5
404,0
370,3
370,5
366,2
366,3
373,6
367,0
367,5
362,7
363,2
369,9
369,7
369,7
364,2
364,2
370,8
367,7
367,7
364,3
364,3
371,0
366,3
366,3
363,3
363,3
369,9
366,4
366,4
364,7
364,7
371,4
-
-
-
368,8 *
368,8
-
-
-
363,8 *
363,8
-
-
-
359,0 *
359,0
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
358,9 *
358,9
-
-
-
358,9 *
358,9
-
-
-
358,9 *
358,9
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
360,7 *
360,7
-
-
-
360,7 *
360,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet