Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
328,9 *
328,9
336,7
337,1
335,1
336,2
335,5
331,5
331,8
330,0
330,9
330,2
330,3
331,4
329,5
330,6
329,8
330,1
330,9
329,4
330,3
329,4
329,6
329,6
328,7
328,7
328,7
-
-
-
324,3 *
324,3
322,5
322,8
322,5
322,8
322,3
-
-
-
322,8 *
322,8
-
-
-
324,2 *
324,2
-
-
-
324,3 *
324,3
-
-
-
325,1 *
325,1
-
-
-
325,0 *
325,0
-
-
-
324,8 *
324,8
-
-
-
323,4 *
323,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
319,4 *
319,4
-
-
-
329,0 *
329,0
-
-
-
329,0 *
329,0
-
-
-
329,0 *
329,0
-
-
-
329,0 *
329,0
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts