Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
384
384
384
384
384
390 4/8
390 4/8
390
390
391
398
398
397 2/8
397 4/8
398 4/8
405
405
404 4/8
404 4/8
405 6/8
413 6/8
413 6/8
413
413 2/8
414 2/8
422 2/8
422 2/8
422
422
423 2/8
428 6/8
428 6/8
428 4/8
428 4/8
429 6/8
433 6/8
433 6/8
433 6/8
433 6/8
434 6/8
-
-
-
427 *
427
-
-
-
422 6/8 *
422 6/8
-
-
-
431 2/8 *
431 2/8
-
-
-
436 4/8 *
436 4/8
-
-
-
440 2/8 *
440 2/8
-
-
-
435 *
435
-
-
-
428 *
428
-
-
-
443 6/8 *
443 6/8
-
-
-
424 *
424
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts