MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ(USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
Nho Tươi Đỏ
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi ( sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
93,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
228,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khoai tây củ thương phẩm (TQSX)
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đào quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Quả đậu hà lan tươi
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ hành đỏ, kích thước 3 - 5cm (loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
200,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Mãng cầu đã bóc vỏ
|
kg
|
1,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nấm linh chi (20 gói x 150g/gói)/thùng, 3 kg/thùng
|
kg
|
0,65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Kiwi Xanh ZESPRI size 27 (1 thùng = 10,03 kg)
|
thùng
|
24,30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê quả tươi Net 12.5kg/thùng
|
thùng
|
11,30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Quả Mít tươi
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Sầu riêng tươi
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Xoài Tươi
|
kg
|
1,00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Táo tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cam Tươi
|
kg
|
1,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chà Là Khô
|
kg
|
4,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
10,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|