Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,70 *
32,70
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
33,04 *
33,04
-
-
-
33,23 *
33,23
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,22 *
33,22
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
33,16 *
33,16
-
-
-
33,31 *
33,31
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,43 *
33,43
-
-
-
33,36 *
33,36
-
-
-
33,16 *
33,16
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,11 *
33,11
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet