Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

91,05

+0,26

+0,29%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

92,45

+0,25

+0,27%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

239,85

-0,10

-0,04%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,91

-0,02

-0,79%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

329,98

-0,08

-0,02%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

92,19

92,55

92,19

92,44

92,20

Jan'24

90,63

90,66

90,56

90,62

90,36

Feb'24

89,74

90,68

88,68

88,82

89,64

Mar'24

88,79

89,57

87,59

87,67

88,45

Apr'24

86,75

88,20

86,75

86,75

87,48

May'24

85,98

87,36

85,98

85,98

86,67

Jun'24

85,43

85,43

85,43

85,43

85,33

Jul'24

84,77

86,04

84,77

84,77

85,36

Aug'24

84,23

85,08

84,23

84,23

84,79

Sep'24

83,73

83,73

83,73

83,73

84,26

Oct'24

83,27

83,27

83,27

83,27

83,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,82

91,24

90,82

91,08

90,79

Dec'23

88,83

89,20

88,83

89,12

88,80

Jan'24

86,80

87,36

86,80

87,27

86,98

Feb'24

85,52

85,56

85,46

85,54

85,27

Mar'24

84,61

84,61

84,05

84,15

83,88

Apr'24

83,64

84,64

82,69

82,78

83,42

May'24

82,10

82,10

82,10

82,10

81,88

Jun'24

81,34

81,44

81,21

81,40

81,12

Jul'24

81,30

82,06

80,34

80,44

80,99

Aug'24

80,03

80,10

80,03

80,10

79,83

Sep'24

80,15

80,80

79,15

79,26

79,75

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,2897

3,3039

3,2851

3,3016

3,3006

Dec'23

3,1619

3,1619

3,1486

3,1619

3,1578

Jan'24

3,0675

3,0725

3,0611

3,0614

3,0656

Feb'24

3,0055

3,0055

2,9994

3,0021

3,0039

Mar'24

2,9730

3,0064

2,9301

2,9352

2,9557

Apr'24

2,8975

2,9222

2,8508

2,8558

2,8756

May'24

2,8587

2,8669

2,7965

2,8014

2,8246

Jun'24

2,8040

2,8275

2,7595

2,7642

2,7890

Jul'24

2,8020

2,8058

2,7400

2,7457

2,7685

Aug'24

2,7900

2,7928

2,7316

2,7360

2,7564

Sep'24

2,7785

2,7876

2,7288

2,7337

2,7513

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,958

2,958

2,900

2,907

2,929

Dec'23

3,326

3,333

3,277

3,281

3,312

Jan'24

3,565

3,565

3,531

3,536

3,565

Feb'24

3,488

3,488

3,466

3,468

3,497

Mar'24

3,216

3,216

3,194

3,194

3,220

Apr'24

2,977

2,980

2,970

2,974

2,995

May'24

3,011

3,011

3,011

3,011

3,016

Jun'24

3,170

3,179

3,113

3,151

3,159

Jul'24

3,299

3,309

3,246

3,289

3,289

Aug'24

3,328

3,338

3,280

3,319

3,318

Sep'24

3,301

3,312

3,254

3,296

3,292

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,3946

2,4029

2,3913

2,3981

2,3995

Dec'23

2,3438

2,3528

2,3433

2,3460

2,3496

Jan'24

2,3200

2,3262

2,3200

2,3212

2,3237

Feb'24

2,3180

2,3203

2,3180

2,3203

2,3184

Mar'24

2,3793

2,3997

2,3215

2,3263

2,3825

Apr'24

2,5792

2,5891

2,5141

2,5173

2,5698

May'24

2,5596

2,5813

2,5111

2,5128

2,5619

Jun'24

2,5424

2,5623

2,4951

2,4981

2,5407

Jul'24

2,5104

2,5272

2,4716

2,4727

2,5104

Aug'24

2,4724

2,4900

2,4342

2,4377

2,4724

Sep'24

2,4261

2,4452

2,3931

2,3933

2,4261

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts