Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,91

+0,40

+0,50%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,18

+0,29

+0,34%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

220,16

+0,06

+0,03%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,39

-0,12

-3,44%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

292,45

+0,07

+0,02%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

85,39

85,41

84,91

85,11

84,89

Feb'24

84,73

84,73

84,68

84,68

84,40

Mar'24

85,92

86,41

83,64

83,93

85,69

Apr'24

83,94

85,47

83,35

83,49

85,18

May'24

84,80

84,96

82,95

83,09

84,72

Jun'24

84,31

84,87

82,37

82,69

84,26

Jul'24

82,29

84,00

82,16

82,29

83,81

Aug'24

81,89

83,52

81,76

81,89

83,36

Sep'24

82,86

83,18

81,37

81,50

82,93

Oct'24

81,12

81,12

81,12

81,12

82,51

Nov'24

80,74

80,74

80,74

80,74

82,11

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

81,13

81,18

80,66

80,89

80,51

Jan'24

80,76

80,82

80,33

80,56

80,23

Feb'24

80,35

80,41

79,94

80,19

79,86

Mar'24

79,85

79,97

79,58

79,70

79,46

Apr'24

79,27

79,32

79,23

79,32

79,07

May'24

78,90

78,91

78,90

78,91

80,24

Jun'24

78,67

78,72

78,32

78,54

78,26

Jul'24

78,03

78,14

78,03

78,08

77,83

Aug'24

78,96

79,35

77,28

77,40

78,83

Sep'24

77,34

77,34

77,34

77,34

76,97

Oct'24

78,04

78,20

76,30

76,54

77,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,9209

2,9288

2,9121

2,9245

2,9238

Jan'24

2,8569

2,8618

2,8490

2,8597

2,8603

Feb'24

2,8111

2,8209

2,8098

2,8209

2,8208

Mar'24

2,7776

2,7776

2,7749

2,7749

2,7772

Apr'24

2,7238

2,7238

2,7238

2,7238

2,7223

May'24

2,7582

2,7619

2,6713

2,6829

2,7453

Jun'24

2,6569

2,6569

2,6569

2,6569

2,6580

Jul'24

2,7138

2,7200

2,6388

2,6493

2,7063

Aug'24

2,7018

2,7126

2,6344

2,6447

2,6995

Sep'24

2,6400

2,6400

2,6400

2,6400

2,6455

Oct'24

2,6939

2,7015

2,6415

2,6446

2,6961

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,373

3,399

3,363

3,393

3,515

Jan'24

3,660

3,682

3,650

3,678

3,795

Feb'24

3,620

3,627

3,599

3,622

3,734

Mar'24

3,370

3,377

3,352

3,373

3,475

Apr'24

3,203

3,203

3,169

3,186

3,273

May'24

3,215

3,227

3,205

3,220

3,305

Jun'24

3,323

3,331

3,318

3,329

3,406

Jul'24

3,443

3,443

3,428

3,440

3,511

Aug'24

3,480

3,480

3,479

3,479

3,517

Sep'24

3,461

3,462

3,448

3,462

3,527

Oct'24

3,530

3,539

3,518

3,536

3,601

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2036

2,2055

2,1975

2,2016

2,2010

Jan'24

2,1966

2,1992

2,1916

2,1972

2,1945

Feb'24

2,2029

2,2050

2,2026

2,2028

2,2008

Mar'24

2,2205

2,2205

2,2205

2,2205

2,2156

Apr'24

2,4608

2,4678

2,4038

2,4153

2,4571

May'24

2,4572

2,4737

2,4104

2,4207

2,4624

Jun'24

2,4483

2,4653

2,4017

2,4121

2,4543

Jul'24

2,4339

2,4417

2,3813

2,3905

2,4325

Aug'24

2,3959

2,4012

2,3503

2,3604

2,4011

Sep'24

2,3676

2,3683

2,3116

2,3211

2,3604

Oct'24

2,1547

2,2002

2,1547

2,1596

2,1990

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts