Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

93,80

-0,54

-0,57%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,04

-0,56

-0,56%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,70

-0,17

-1,95%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

305,60

-1,55

-0,50%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

347,01

-1,39

-0,40%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

99,29

99,41

98,91

99,11

99,60

Nov'22

98,09

98,14

97,69

97,69

98,30

Dec'22

96,73

96,81

96,72

96,81

97,15

Jan'23

94,00

96,24

94,00

96,06

94,16

Feb'23

95,13

95,21

95,13

95,13

93,33

Mar'23

94,27

94,34

94,27

94,27

92,58

Apr'23

92,81

93,54

92,73

93,48

91,88

May'23

92,79

92,84

92,79

92,79

91,26

Jun'23

90,46

92,18

90,42

92,11

90,64

Jul'23

91,53

91,53

91,53

91,53

90,13

Aug'23

90,95

90,95

90,95

90,95

89,61

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

94,09

94,21

93,60

93,84

94,34

Oct'22

93,33

93,43

92,83

93,05

93,53

Nov'22

92,53

92,57

92,10

92,21

92,69

Dec'22

91,65

91,75

91,20

91,33

91,79

Jan'23

90,55

90,65

90,55

90,58

90,92

Feb'23

89,62

89,62

89,47

89,47

90,03

Mar'23

87,02

89,73

86,97

89,18

87,36

Apr'23

86,49

88,90

86,27

88,38

86,66

May'23

86,49

88,08

86,43

87,61

85,99

Jun'23

86,75

86,75

86,39

86,39

86,88

Jul'23

85,82

86,58

85,13

86,19

84,73

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4891

3,4891

3,4521

3,4700

3,4840

Oct'22

3,4504

3,4504

3,4204

3,4391

3,4531

Nov'22

3,3839

3,3984

3,3839

3,3956

3,4153

Dec'22

3,3580

3,3618

3,3513

3,3574

3,3759

Jan'23

3,2469

3,3676

3,2469

3,3424

3,2669

Feb'23

3,2090

3,3165

3,2090

3,2967

3,2252

Mar'23

3,1495

3,2510

3,1422

3,2339

3,1651

Apr'23

3,1128

3,1738

3,0970

3,1650

3,0978

May'23

3,0996

3,1190

3,0530

3,1150

3,0514

Jun'23

3,0083

3,0836

2,9978

3,0751

3,0150

Jul'23

3,0409

3,0579

2,9782

3,0507

2,9949

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,717

8,742

8,683

8,701

8,874

Oct'22

8,706

8,720

8,672

8,694

8,863

Nov'22

8,800

8,800

8,753

8,770

8,939

Dec'22

8,895

8,895

8,873

8,884

9,052

Jan'23

8,947

8,947

8,947

8,947

9,107

Feb'23

8,043

8,719

7,981

8,611

7,997

Mar'23

6,640

7,187

6,640

7,079

6,605

Apr'23

5,254

5,272

5,213

5,213

5,252

May'23

5,087

5,087

5,050

5,050

5,082

Jun'23

4,936

5,166

4,907

5,131

4,901

Jul'23

4,985

5,214

4,949

5,179

4,947

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,0638

3,0703

3,0560

3,0575

3,0715

Oct'22

2,7881

2,8100

2,7881

2,7943

2,8067

Nov'22

2,6957

2,7006

2,6930

2,6975

2,7012

Dec'22

2,6287

2,6287

2,6287

2,6287

2,6310

Jan'23

2,5400

2,5959

2,5387

2,5896

2,5503

Feb'23

2,5563

2,5836

2,5333

2,5770

2,5391

Mar'23

2,5320

2,5838

2,5319

2,5817

2,5461

Apr'23

2,7190

2,7570

2,7063

2,7527

2,7186

May'23

2,7178

2,7410

2,6930

2,7342

2,7058

Jun'23

2,6720

2,7168

2,6679

2,7061

2,6820

Jul'23

2,6640

2,6679

2,6640

2,6679

2,6459

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts