Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,41

+0,63

+0,80%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

83,51

+0,59

+0,71%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

291,48

+0,76

+0,26%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,62

-0,04

-1,58%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

285,05

+0,76

+0,27%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

83,03

83,58

82,99

83,56

82,92

Oct'23

82,69

83,24

82,69

83,21

82,56

Nov'23

82,31

82,64

82,31

82,64

82,14

Dec'23

82,12

82,34

82,12

82,34

81,72

Jan'24

81,78

81,78

81,76

81,76

81,29

Feb'24

81,41

81,45

81,41

81,45

80,86

Mar'24

80,46

80,46

80,46

80,46

80,92

Apr'24

80,09

80,09

80,09

80,09

80,53

May'24

79,74

79,74

79,74

79,74

80,16

Jun'24

79,65

79,65

79,21

79,40

79,80

Jul'24

79,06

79,06

79,06

79,06

79,44

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

78,90

79,51

78,87

79,49

78,78

Oct'23

78,49

79,08

78,47

79,05

78,40

Nov'23

78,07

78,66

78,07

78,64

78,01

Dec'23

77,63

78,23

77,63

78,19

77,59

Jan'24

77,28

77,63

77,28

77,63

77,15

Feb'24

76,75

77,29

76,75

77,29

76,72

Mar'24

76,43

76,92

75,96

76,32

76,85

Apr'24

76,06

76,19

75,89

75,92

76,41

May'24

76,01

76,01

76,01

76,01

75,53

Jun'24

75,55

75,61

75,52

75,56

75,14

Jul'24

74,59

74,90

74,53

74,73

75,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,8418

2,8505

2,8403

2,8505

2,8429

Sep'23

2,8402

2,8449

2,8336

2,8427

2,8367

Oct'23

2,8205

2,8256

2,8161

2,8241

2,8178

Nov'23

2,7883

2,7928

2,7848

2,7928

2,7853

Dec'23

2,7519

2,7519

2,7518

2,7518

2,7497

Jan'24

2,7270

2,7270

2,7270

2,7270

2,7249

Feb'24

2,6661

2,7034

2,6648

2,6986

2,6736

Mar'24

2,6366

2,6711

2,6366

2,6667

2,6456

Apr'24

2,6162

2,6311

2,6008

2,6286

2,6099

May'24

2,5887

2,6029

2,5768

2,6016

2,5846

Jun'24

2,5550

2,5835

2,5499

2,5799

2,5648

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,627

2,642

2,611

2,623

2,665

Sep'23

2,684

2,687

2,672

2,682

2,693

Oct'23

2,798

2,804

2,795

2,801

2,809

Nov'23

3,227

3,234

3,223

3,230

3,235

Dec'23

3,642

3,648

3,642

3,648

3,645

Jan'24

3,845

3,851

3,845

3,850

3,848

Feb'24

3,797

3,811

3,746

3,768

3,796

Mar'24

3,490

3,526

3,467

3,483

3,513

Apr'24

3,181

3,220

3,168

3,178

3,208

May'24

3,190

3,196

3,154

3,164

3,190

Jun'24

3,280

3,289

3,251

3,256

3,280

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9093

2,9150

2,9060

2,9150

2,9072

Sep'23

2,8440

2,8494

2,8367

2,8481

2,8402

Oct'23

2,5644

2,5708

2,5615

2,5708

2,5636

Nov'23

2,4235

2,4620

2,4150

2,4519

2,4392

Dec'23

2,3573

2,3798

2,3476

2,3745

2,3701

Jan'24

2,3203

2,3395

2,3124

2,3351

2,3370

Feb'24

2,3101

2,3305

2,3098

2,3279

2,3325

Mar'24

2,3197

2,3399

2,3173

2,3350

2,3406

Apr'24

2,4939

2,5048

2,4889

2,5048

2,5095

May'24

2,4944

2,4944

2,4828

2,4944

2,4986

Jun'24

2,4658

2,4736

2,4500

2,4693

2,4736

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts