Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 13/9/2024
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 13/9/2024, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
        
                             
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             69,46 
             | 
            
             0,71 
             | 
            
             2,57 
             | 
            
             -9,83 
             | 
            
             -21,84 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             72,40 
             | 
            
             0,59 
             | 
            
             1,79 
             | 
            
             -9,31 
             | 
            
             -22,17 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             1,94 
             | 
            
             0,21 
             | 
            
             2,12 
             | 
            
             -16,63 
             | 
            
             -27,60 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             2,35 
             | 
            
             0,01 
             | 
            
             3,62 
             | 
            
             6,23 
             | 
            
             -20,98 
             | 
        
    
 
 
 
                            
                            
                            
                            Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics