Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 19/3/2024
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 19/3/2024, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
                               
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             82,69 
             | 
            
             -0,04 
             | 
            
             6,79 
             | 
            
             7,51 
             | 
            
             21,82 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             86,86 
             | 
            
             -0,02 
             | 
            
             6,18 
             | 
            
             6,73 
             | 
            
             18,28 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,74 
             | 
            
             -0,60 
             | 
            
             6,04 
             | 
            
             9,33 
             | 
            
             9,84 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             1,71 
             | 
            
             0,83 
             | 
            
             0,19 
             | 
            
             4,33 
             | 
            
             -26,33 
             | 
        
    
 
  
                            
                            
                            
                            Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics