Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

77,26

0,29

1,17

3,49

4,13

Dầu Brent

USD/thùng

82,55

0,24

1,16

3,11

3,08

Xăng

USD/gallon

2,29

0,85

-0,86

1,60

-9,58

Khí gas

USD/MMBtu

1,70

8,03

5,76

-19,92

-30,26

 

 
 

Nguồn: VITIC/Reuters