Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 23/2/2024
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 23/2/2024, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
        
                               
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             78,34 
             | 
            
             -0,34 
             | 
            
             -0,23 
             | 
            
             4,40 
             | 
            
             2,36 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             83,30 
             | 
            
             -0,43 
             | 
            
             -0,27 
             | 
            
             4,01 
             | 
            
             1,16 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,31 
             | 
            
             -0,77 
             | 
            
             -0,79 
             | 
            
             3,52 
             | 
            
             -10,01 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             1,69 
             | 
            
             -2,04 
             | 
            
             5,38 
             | 
            
             -25,04 
             | 
            
             -37,22 
             | 
        
    
 
  
                            
                            
                            
                            Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics