Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

78,34

-0,34

-0,23

4,40

2,36

Dầu Brent

USD/thùng

83,30

-0,43

-0,27

4,01

1,16

Xăng

USD/gallon

2,31

-0,77

-0,79

3,52

-10,01

Khí gas

USD/MMBtu

1,69

-2,04

5,38

-25,04

-37,22

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics