Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 24/2/2025
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 24/2/2025, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
                               
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             70,16 
             | 
            
             -0,32 
             | 
            
             -1,68 
             | 
            
             -4,08 
             | 
            
             -2,14 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             74,24 
             | 
            
             -0,24 
             | 
            
             -1,26 
             | 
            
             -3,66 
             | 
            
             -0,51 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,02 
             | 
            
             -0,29 
             | 
            
             -3,42 
             | 
            
             -0,53 
             | 
            
             0,73 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             4,02 
             | 
            
             -4,89 
             | 
            
             0,55 
             | 
            
             23,85 
             | 
            
             10,90 
             | 
        
    
 
  
                            
                            
                            
                            Nguồn: tradingeconomics.com