Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 24/4/2024
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 24/4/2024, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
                             
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             83,37 
             | 
            
             -0,12 
             | 
            
             0,82 
             | 
            
             1,73 
             | 
            
             8,17 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             88,39 
             | 
            
             -0,08 
             | 
            
             1,26 
             | 
            
             2,68 
             | 
            
             9,66 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,72 
             | 
            
             0,65 
             | 
            
             -0,27 
             | 
            
             -0,26 
             | 
            
             5,13 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             1,83 
             | 
            
             -13,91 
             | 
            
             7,13 
             | 
            
             2,52 
             | 
            
             -24,74 
             | 
        
    
 
 
 
                            
                            
                            
                            Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics