Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ Gõ đỏ Nam Mỹ (Maka Kabbes) dạng cây , dài trên 6m, tên khoa học (Hymenolobium flavum). Không thuộc danh mục Cites , hàng mới 100%

M3

415,7494

CANG XANH VIP

CIF

Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 70cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:837.912m3

M3

600,0733

HOANG DIEU (HP)

CIF

Gỗ sến tròn châu phi Mukulungu ĐK 100cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học: Autranella congolensis), số khối thực:1.385,362m3

M3

507,2704

HOANG DIEU (HP)

CIF

Gỗ xẻ hộp Primavera .tên khoa học: TABEBUIA DONNELL-SMITHII, Size (Board Feet 10,823.50BF), Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục Cites

M3

722,5117

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ gõ đỏ DOUSSIE xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%,

M3

550

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ Óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 1C (Tên khoa học: Juglans spp. ): 4/4" x 3"-15" x 6'-12' . Gỗ sồi không thuộc công ước Cites. 34.63 M3

M3

1310

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ poplar(dương) xẻ sấy loại 2C (Liriodendron tulipifera). Dày: 8/4'' x 7''-16'' x 5'-15'. Gỗ không thuộc công ước Cites

M3

320

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ hộp CHERRY LOGS .tên khoa học: Prunus serotina, Size (Board Feet 4792BFT), Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục Cites

M3

803,7202

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 20 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%,CONT:APZU3226388

M3

662,31

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ bangkirai (21 x 20 x 40/70)mm

M3

581,3964

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ-COMMON KD ROUGH SWAN TIBER (32mm x 75mm x 2.0M(84.640M3)

M3

370,5037

CANG CONT SPITC

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )

M3

17432,8181

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên

M3

531,2637

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ sồi xẻ Com 2, dày22mm, rộng 100mm up, dài 1.8m đến 4m,,Gỗ sồi không thuộc công ước Cites ,Tên khoa học: Quercus Petraea, UNEDGED OAK K.D-FSC 100% SL thực nhập: 105.744 m3.

M3

507,2698

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )

M3

586,3389

TANCANG CAIMEP TVAI

C&F

Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D: 0.3302(M)-0.5334(M) ; L: 2.4384(M) - 5.4864(M)

M3

1551,6277

CANG CONT SPITC

C&F

Gỗ Thích xẻ độ dày 6/4", Tên khoa học: Acer saccharum

M3

743,3472

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ: Gỗ Thích Cứng (Hard Maple lumber ) 4/4 1COM 1&2 White Grade. Tên khoa học: ACER SPP . Dày 26mm; Rộng 07 - 30 cm; dài 1,8 - 3 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thuc te : 63.06 m3

M3

640,7594

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ tấm đã qua xử lý sấy khô, dày 50mm, rộng từ 15cm trở lên, dài từ 2m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa học: Fraxinus excelsior).

M3

336,815

DINH VU NAM HAI

C&F

Gỗ óc chó xẻ sấy loại 2A (Juglans sp) Dày: 8/4'' x 6''-12'' x 3'-13'.Gỗ không thuộc công ước Cites

M3

1095

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 32mm loại AB.(FSC100%)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 10,876 M3; DG: 500,62 USD)

M3

500,4356

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 38mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 8,643 M3; DG: 524,52 USD)

M3

524,7025

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

GỖ TẦN BÌ ( ASH ABC 50mm)

M3

474,5878

CANG ICD PHUOCLONG 3

CFR

Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus spp) 32, 38mm

M3

472,1743

CANG ICD PHUOCLONG 3

CIF

Gỗ tần bì dạng cây tròn, chưa đẽo thô, chà nhám, kích thước: đường kính mặt 1 (62-96)CM, mặt 2 (51-74)CM, dài (700-970)CM, tên khoa học:Fraxinus excelsior. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%

M3

222,0386

CP DINH VU

CIF

Gỗ MUSSIVI xẻ (Tên KH: Guibourtia coleosperma), Dày từ 20cm trở lên, Dài từ 200cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.

M3

362,1026

CANG XANH VIP

CIF

Gỗ nguyên liệu: Gỗ Lim xanh đã qua xử lý thuộc nhóm 2 (Erythrophloeum fordii Oliver), (80 cm > Width > 35 cm; Length > 300 cm)

M3

600

CK VINH HOI DONG(AG)

DAF

Gỗ xẻ cây táo voi (Simpoh Sawn Timber) (30mm*60mm-70mm*1066.8mm-3048mm) Tên KH: Dillenia spp, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn

M3

780,6079

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Dương xẻ, sấy. Dày 26+32+38+50mm, rộng 7,6-41cm, dài 1,8-4,8m. Tên KH: Liriodendron Tulipifera

M3

239,046

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

gỗ dương xẽ (tên khoa hoc:populus deltoides )day 4cm;508,406

M3

249,998

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Xẻ Bạch Đàn FSC 100% Grandis; Dày:0.033m;0.038m;0.043m;0.053m; rộng từ 0.089m đến 0.207m; dài:1.50m đến0.305m, số lượng trên Invoice: 254.359 m3, đơn giá trên Invoice: 335USD

M3

336,4011

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ lim xẻ loại H709G00010 rộng 16260-19120mm ,dài từ 1000-4800mm, hàng không thuộc danh mục CITES ( Tên khoa học : Erythrophleum ivorense )

M3

900,1499

DINH VU NAM HAI

CIF

Gỗ lim TALI xẻ ( Tên KH : Erythrophleum ivorense). Dày từ 40mm trở lên, Dài từ 1.2m trở lên . Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 211.529 CBM, 690 EUR/CBM

M3

850,66

DINH VU NAM HAI

C&F

Gỗ Mussivi xẻ tên KH : Guibourtia coleosperma . KT : Dày:12.5cm up Rộng:12.5cm up Dài: 220cm up Hàng không nằm trong danh mục Cites Giá trị thực tế : 86,100USD Lượng thực tế: 260.9Tấn

M3

500,5749

DINH VU NAM HAI

C&F

Ván ép m3 / POPLAR PLYWOOD 100% FSC, GFA-COC-001462, size 1220X2440X15MM (40.19M3=40.19M3)

M3

480,2

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván dăm Pb -PARTICLE BOARD CARB P2 GRADE A (NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(12x1220~1525x2440)MM

M3

155,3643

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt. kích thước 14 x1220 x2440mm STD,Nhà sản xuất: Allgreen Timber, khối lượng: 1074.8868 M3. Dùng trong ngành sx nội thất, hàng mới 100%.

M3

132,2914

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván dăm - ( E1 - 09.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%

M3

176,0006

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

VÁN MDF CÓ CHIỀU DẦY KHÔNG QUÁ 5 MM

M3

265

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)

TAM

3,1537

CANG TAN VU - HP

C&F

T075 Ván MDF (2.5x1220x2440;2.5x1525x2440;4.75x1525x2440)mm

M3

235,6773

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

ván mdf.

M3

422,1803

CANG T.HOP B.DUONG

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm), 27140 tấm.

M3

380,0034

CANG TAN VU - HP

CIF

Ván ép mdf dày 2,7 mm ( Kích thước 2.7x1220x2440mm), 14400 tấm.

M3

239,9958

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM

M3

310,2273

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván mdf (21~25*1220~1830*2440) mm, làm bằng gỗ cao su

M3

221,2637

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván sợi MDF 17x1220x2440mm (9.540 tấm) đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%

M3

240,3996

CANG XANH VIP

CFR

Ván MDF 1220mmx2440mmx12mm, ván đã qua xử lý

M3

225,3649

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF chưa phủ bề mặt E2 V313, 1220x2440x17mm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 16008 tấm, mới 100%

M3

240,5098

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván mdf (12*1220*2440)mm

M3

202,1218

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

Ván lát sàn bằng gỗ công nghiệp ( từ bột gỗ ép (Laminated flooring), nhãn hiệu MEGA, kích thước : 1216x124x12mm, nhà sản xuất: JIANGSU SHUANGQI FLOORING CO.,LTD, hàng mới 100%

MET VUONG

7,5765

CANG DINH VU - HP

CIF

Nguồn: VITIC