Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ căm xe tròn, Tên khoa học: Xylia dolabriformis benth round timber

M3

450

CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ Sến MUKULUNGU dạng lóng (Tên KH: Autranella congolensis). Đường kính 80 cm trở lên ( tối đa 10-15% đường kính 70-79cm). Dài 3.7 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 565.065 CBM

M3

458

TAN CANG (189)

CIF

Gỗ xoan đào( Sapelli) dạng lóng ,(Tên KH : Entandrophragma cylindricum ), ( Đường kính: 85cm&up, Dài: 5m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites.

CM3

0

DINH VU NAM HAI

CFR

Gỗ hương tròn -Tên khoa học Pterocarpus soyauxii , dài 4.5m up,đường kính từ 40cm and up ,hàng không nằm trong danh mục C.I.T.E.S, mới 100%

CM3

0

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.0M & Up, đường kính: 70CM & Up . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 446.447M3/203,133.39EUR

M3

534

DINH VU NAM HAI

CFR

Gỗ tần bì dạng thân tròn (Fraxinus sp), đường kính từ 30-39cm; dài từ 4.0m trở lên, phẩm cấp: AB, không nằm trong danh mục CITES .

M3

212

GREEN PORT (HP)

CIF

Gỗ musibi (Muxi) dạng lóng, dài: 4.0M & Up, đường kính: 50CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma ).

M3

600

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER KILN DRIED) - Pinus Strobus (Độ dày:19mm)

M3

255

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Thông xẻ (FINNISH WHITE WOOD, SF GRADE, KD ROUGH SAWN)

M3

255

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ - RADIATA PINE SAWN WOOD - 24mm * 95 ~ 165mm * 3350 ~ 3960mm. Số lượng đúng: 134.594m3

M3

275

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ thông xẻ - RADIATA PINE SAWN WOOD - 25mm * 90 ~ 135mm * 3300 ~ 4000 mm. Số lượng đúng: 137.716m3

M3

270

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 24;37MM X 90MM UP X 1,8M UP (hàng không nằm trong danh mục cites) (515,75 M3)

M3

215

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ (URUGUAY TAEDA PINE TIMBER) - PINUS SPP (Độ dày:30mm)

M3

235

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ QC: 17MMX75MMUPX1800MMUP (Tên khoa học: Pinus radiata) & 302,685 m3

M3

275

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 loai COL (Tên khoa học Pinus Taeda). Quy cách 17 x 95 - 195 mm, dài 2,44 đến 4,575 m.

M3

235

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thông xẻ (Pine) - (Tên khoa hoc :Pinus taeda),(Hàng không nằm trong danh mục CITES của thông tư 04/2017-TT-BNNPTNT ,ngày 24/02/2017)

M3

193

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ nhóm 1 - Hương (Pterocapus Pedatus Pierre) (Hàng không thuộc danh mục CITES)

M3

1,000

CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ giáng hương xẻ, tên khoa học: Pterocarpus macrocarpus Kurz (Dày từ 15mm trở lên, Rộng từ 90mm trở lên, Dài từ 600mm trở lên)

M3

900

CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)

DAF

Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea acuminata. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100%

M3

350

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ gõ Pachyloba Châu Âu xẻ quy cách, dày 40mm dài 210 cm trở lên, rộng bất kỳ.tên khoa học: Afzelia Pachyloba. Gỗ nhóm 1.

M3

1,131

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ Senya xẻ thô dày 30 cm trở lên rộng 30 cm trở lên, dài 180 cm trở lên. tên khoa học: Daniella Oliveri. Gỗ nhóm 2, Hàng mới 100%

M3

250

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ sồi xẻ sấy (K.D Unedged oak wood ) Tên Khoa học: Quercus petraea . Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Dày: 32mm, Dài: 2,1-3,9m; Rộng: 10-49cm, 4325 thanh. Số lượng nhập khẩu thực tế: 87,987M3

M3

487

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ Sồi xẻ sấy dày 5/4" loại 3.(Oak sawn timber: Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

420

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ sồi xẻ (tên K/H: quercus sp) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 26mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên

M3

500

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ Sồi trắng xẻ ( White Oak Grade ABC ) dày 22mm, chiều rộng 100mm-600mm, chiều dài 2m-5m ( tên khoa học : Quercus petraea ) 178,825 M3

M3

481

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ - OAK LUMBER 22mm unedged KD :10 -12% , QC: 22mm x (1"-18"). Tên KH: Quercus sp. Hàng mới 100%. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT&76.1550

M3

448

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại 2C (Quercus Alba): 4/4" x 3"-16" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.

M3

720

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ Hard Maple (Acer saccharum)(28.503m3)

M3

900

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thích(Tên khoa học:Acer saccharum;đã xẻ; dày 5/4'';dài 6'-12'; rộng 4''-14'';số lượng thực 26.715M3;đơn giá thực:779USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES)

M3

779

DINH VU NAM HAI

C&F

Gỗ tần bì xẻ tấm loại ABC đã qua xử lý sấy khô, dày 20mm, rộng từ 10cm trở lên, dài từ 2,1m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa học:Fraxinus sp). Khối lượng thực: 65,991 m3.

M3

406

DINH VU NAM HAI

CIF

Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 65mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL:5,182 M3; DG: 482,68 USD)

M3

483

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần Bì xẻ sấy (ASH), (dày 22mm,26mm), tên khoa học: Fraxinus americana) mới 100%. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.

M3

395

CANG QT ITC PHU HUU

CIF

Gỗ Tần Bì Xẻ Sấy (Ash ABC Unedged). Tên khoa học Fraxinus excelsior. Dày 26 mm; dài 1,8-3,8 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 25,968m3

M3

399

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ Mussivi dạng xẻ thô, dài: 260CM & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Guibourtia coleosperma )

M3

395

DINH VU NAM HAI

CFR

GỖ XẺ BẠCH ĐÀN DÀY 28MM : WOOD AD PLANK EUCA GRANDIS FSC 100% WIDE 28 (DÀI TỪ 2.50 ĐẾN 3.05 MÉT, RỘNG TỪ 154 ĐẾN 202MM) Đ Gía IV- 325 USD - Số lượng trên IV: 376,430 MTQ

M3

325

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz).

M3

1,200

CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)

DAF

GỖ HƯƠNG NLIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM 1 (PTEROCARPUS CAMBODIANUS PIERRE )RỘNG < 25 CM VÀ DÀI K HẠN CHẾ .DÀY VÀ RỘNG >=25CM<=30CM:DÀI<=1,8M:RỘNG K HẠN CHẾ & DÀI <=1,2M :212,152 M3.ĐƠN GIÁ 1000USD/M3

M3

1,000

CUA KHAU BUPRANG (DAC LAC)

DAF

Gỗ Bubinga (Guibourtia coleosperma) xẻ dài (2.2 - 3.4) m, rộng (170 - 4.040) mm, dày (140 - 250) mm. Lượng: 276.055 m3, đon giá: 916.631 EUR, 253,040.63 EUR

M3

1,076

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E1 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 10080 tấm, 540.107 m3, mới 100%

M3

145

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván PB (ván dăm ép thô) 9mm x 1220mm x 2440mm

MET VUONG

2

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)

M3

198

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván dăm (Particle board)

M3

337

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD STD, kích thước:(17 x 1220 x 2440)mm chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: ALLGREEN TIMBER PRODUCTS SDN BHD. Hàng mới 100%

CM3

0

CANG XANH VIP

CFR

Ván ép gỗ tạp (3-21)*1220*2440)mm; 172.651M3

M3

394

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

ván mdf - QC: (2.3-2.5) mm x 1220 mm x 2440 mm//CBM: 140,043 M3

M3

253

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220mm x 2440mm x 3.0 mm, (19,440 tấm = 173.607 m3). Mới 100%

M3

215

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P2 STANDARD, 4.5 MM X 1220MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 4.5 MMX1245MMX2465MM )(145.8781M3)

M3

235

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x2440x1220mm), 41039 tấm

M3

355

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (2.7x1220x2440mm),16500 tấm

M3

370

CANG DINH VU - HP

CIF

Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM

M3

310

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF2.5x1240x1850mm

TAM

1

CANG VICT

CFR

Ván MDF (dày dưới 5mm) size 4.75*1220*2440mm

M3

255

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván sợi MDF (Medium density fiberboard)

M3

584

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Ván mdf(MDF)

M3

255

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF (25*1220*2440 MM)

M3

385

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (12.0MM x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%

M3

240

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF (18x1220x2440)mm (carb P2) đã qua xử lý

M3

220

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ ván MDF (25mm*1220mm*2745mm) dùng làm vỏ loa thùng

KG

0

TAN CANG HAI PHONG

C&F

Ván sàn bằng gỗ công nghiệp MDF HD379 , Kích thước 1216 *126*12 mm, hàng mới 100%. NSX: Changzhou Hawd Flooring.

MET VUONG

7

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Nguồn: VITIC