Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2317,00

2317,50

3 tháng

2322,50

2323,00

Dec 19

2308,00

2313,00

Dec 20

2315,00

2320,00

Dec 21

2320,00

2325,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

7146,00

7147,00

3 tháng

7152,00

7153,00

Dec 19

7245,00

7255,00

Dec 20

7265,00

7275,00

Dec 21

7270,00

7280,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3204,50

3205,00

3 tháng

3185,50

3186,00

Dec 19

3088,00

3093,00

Dec 20

2998,00

3003,00

Dec 21

2893,00

2898,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

15630,00

15640,00

3 tháng

15690,00

15700,00

Dec 19

15890,00

15940,00

Dec 20

16000,00

16050,00

Dec 21

16100,00

16150,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2510,00

2510,50

3 tháng

2516,00

2517,00

Dec 19

2512,00

2517,00

Dec 20

2487,00

2492,00

Dec 21

2487,00

2492,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20800,00

20825,00

3 tháng

20700,00

20725,00

15 tháng

20315,00

20365,00