Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2277,50

2278,00

3 tháng

2275,00

2276,00

Dec 19

2282,00

2287,00

Dec 20

2292,00

2297,00

Dec 21

2297,00

2302,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

7201,00

7201,50

3 tháng

7210,00

7211,00

Dec 19

7295,00

7305,00

Dec 20

7310,00

7320,00

Dec 21

7315,00

7325,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3227,00

3228,00

3 tháng

3195,00

3196,00

Dec 19

3113,00

3118,00

Dec 20

3023,00

3028,00

Dec 21

2918,00

2923,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

15170,00

15180,00

3 tháng

15235,00

15250,00

Dec 19

15455,00

15505,00

Dec 20

15555,00

15605,00

Dec 21

15650,00

15700,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2459,00

2461,00

3 tháng

2470,00

2471,00

Dec 19

2475,00

2480,00

Dec 20

2450,00

2455,00

Dec 21

2450,00

2455,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20915,00

20920,00

3 tháng

20875,00

20900,00

15 tháng

20500,00

20550,00