Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2277,00

2277,50

3 tháng

2266,00

2266,50

Dec 19

2275,00

2280,00

Dec 20

2288,00

2293,00

Dec 21

2293,00

2298,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

7195,00

7197,00

3 tháng

7200,00

7201,00

Dec 19

7285,00

7295,00

Dec 20

7300,00

7310,00

Dec 21

7305,00

7315,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3218,00

3220,00

3 tháng

3185,00

3186,00

Dec 19

3103,00

3108,00

Dec 20

3013,00

3018,00

Dec 21

2908,00

2913,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

15240,00

15245,00

3 tháng

15250,00

15255,00

Dec 19

15470,00

15520,00

Dec 20

15570,00

15620,00

Dec 21

15670,00

15720,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2462,00

2464,00

3 tháng

2472,00

2474,00

Dec 19

2477,00

2482,00

Dec 20

2452,00

2457,00

Dec 21

2452,00

2457,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21000,00

21025,00

3 tháng

20875,00

20900,00

15 tháng

20495,00

20545,00