Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

407,55

-0,50

-0,12%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.890,10

+5,30

+0,28%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,34

+0,16

+0,71%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

980,28

+2,08

+0,21%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.651,33

+4,79

+0,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0200

4,0885

4,0175

4,0885

4,0435

Mar'23

4,0700

4,0790

4,0675

4,0770

4,0805

Apr'23

4,0495

4,0880

4,0165

4,0880

4,0430

May'23

4,0795

4,0900

4,0795

4,0890

4,0940

Jun'23

4,0700

4,1015

4,0260

4,0990

4,0560

Jul'23

4,0920

4,0930

4,0875

4,0920

4,1010

Aug'23

4,0560

4,1050

4,0560

4,1050

4,0630

Sep'23

4,0710

4,1110

4,0325

4,1065

4,0655

Oct'23

4,0650

4,1115

4,0650

4,1115

4,0710

Nov'23

4,0965

4,1130

4,0690

4,1130

4,0740

Dec'23

4,0485

4,1140

4,0400

4,1070

4,0680

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1872,1

1876,5

1872,1

1876,5

1871,7

Mar'23

1877,4

1882,1

1876,0

1881,1

1876,5

Apr'23

1885,1

1890,9

1883,7

1890,8

1884,8

Jun'23

1901,8

1907,3

1901,4

1907,3

1901,5

Aug'23

1920,0

1923,2

1919,5

1923,2

1918,7

Oct'23

1937,8

1946,4

1929,0

1935,8

1930,2

Dec'23

1953,1

1954,2

1953,1

1954,2

1952,7

Feb'24

1970,5

1970,5

1964,3

1968,8

1963,0

Apr'24

1983,4

1983,4

1983,4

1983,4

1977,6

Jun'24

1998,0

1998,0

1998,0

1998,0

1992,2

Aug'24

2011,2

2011,2

2011,2

2011,2

2005,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1638,60

1638,60

1638,60

1638,60

1575,60

Mar'23

1634,50

1638,00

1631,00

1634,50

1641,50

Apr'23

1642,90

1642,90

1642,90

1642,90

1583,90

Jun'23

1609,00

1667,50

1583,00

1657,20

1601,30

Sep'23

1629,00

1672,10

1629,00

1672,10

1616,20

Dec'23

1690,20

1690,20

1690,20

1690,20

1634,30

Mar'24

1712,00

1712,00

1712,00

1712,00

1656,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

977,7

977,7

977,7

977,7

966,1

Mar'23

985,9

985,9

985,9

985,9

974,3

Apr'23

981,0

984,8

979,8

984,0

986,2

Jul'23

987,3

989,0

987,3

988,8

992,1

Oct'23

986,8

997,7

986,8

997,7

987,0

Jan'24

1004,5

1004,5

1004,5

1004,5

994,4

Apr'24

1012,1

1012,1

1012,1

1012,1

1001,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

22,165

22,270

22,165

22,270

22,117

Mar'23

22,210

22,375

22,205

22,365

22,177

Apr'23

22,420

22,420

22,415

22,420

22,277

May'23

22,435

22,555

22,420

22,545

22,380

Jul'23

22,710

22,725

22,700

22,700

22,576

Sep'23

22,955

22,955

22,955

22,955

22,884

Dec'23

23,365

23,365

23,130

23,144

23,215

Jan'24

23,192

23,192

23,192

23,192

23,258

Mar'24

23,520

23,530

23,420

23,451

23,511

May'24

23,613

23,613

23,613

23,613

23,673

Jul'24

23,655

23,655

23,655

23,655

23,715

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts