Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2079,50

2080,00

3 tháng

2092,50

2093,00

Dec 19

2145,00

2150,00

Dec 20

2200,00

2205,00

Dec 21

2245,00

2250,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6273,00

6274,00

3 tháng

6261,00

6263,00

Dec 19

6255,00

6265,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6265,00

6275,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2692,50

2693,00

3 tháng

2661,00

2663,00

Dec 19

2605,00

2610,00

Dec 20

2525,00

2530,00

Dec 21

2445,00

2450,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12410,00

12420,00

3 tháng

12500,00

12505,00

Dec 19

12760,00

12810,00

Dec 20

12955,00

13005,00

Dec 21

13105,00

13155,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2000,00

2001,00

3 tháng

2024,00

2026,00

Dec 19

2042,00

2047,00

Dec 20

2053,00

2058,00

Dec 21

2053,00

2058,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18925,00

3 tháng

18895,00

18905,00

15 tháng

18575,00

18625,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1202,6 *

1202,4

Nov'18

1204,4

1209,1

1204,4

1208,1

1204,2

Dec'18

1207,0

1212,3

1207,0

1211,1

1207,0

Feb'19

1213,1

1217,5

1213,1

1217,2

1212,7

Apr'19

1223,1

1223,1

1223,1

1223,1

1218,4

Jun'19

1229,1

1229,1

1228,8

1228,8

1224,4

Aug'19

1232,7

1234,7

1232,7

1234,7

1230,3

Oct'19

1239,0

1240,9

1239,0

1240,9

1236,5

Dec'19

-

-

-

1242,7 *

1242,7

Feb'20

-

-

-

1248,2 *

1249,3

Apr'20

-

-

-

-

1255,3

Jun'20

-

-

-

1248,5 *

1261,3

Aug'20

-

-

-

-

1267,4

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1280,7

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1300,2

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1319,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1339,2

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1358,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1378,1

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1068,70

Nov'18

-

-

-

-

1067,30

Dec'18

1045,00

1048,00

1045,00

1047,70

1050,70

Mar'19

-

-

-

1036,00 *

1043,80

Jun'19

-

-

-

-

1036,80

Sep'19

-

-

-

-

1028,80

Dec'19

-

-

-

-

1010,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

830,3 *

830,1

Nov'18

833,1

833,1

833,1

833,1

830,4

Dec'18

-

-

-

816,4 *

833,2

Jan'19

834,4

837,0

832,7

836,1

833,5

Apr'19

838,1

839,8

837,9

839,8

837,2

Jul'19

-

-

-

824,1 *

841,4

Oct'19

-

-

-

855,1 *

847,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,715 *

14,610

Nov'18

14,660

14,790

14,660

14,790

14,644

Dec'18

14,730

14,855

14,720

14,820

14,693

Jan'19

-

-

-

14,740 *

14,730

Mar'19

14,835

14,925

14,835

14,925

14,801

May'19

-

-

-

15,000 *

14,881

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,962

Sep'19

-

-

-

15,090 *

15,041

Dec'19

-

-

-

15,405 *

15,163

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,203

Mar'20

-

-

-

-

15,275

May'20

-

-

-

15,445 *

15,355

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,436

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,642

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,923

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,128

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,412

Dec'22

-

-

-

-

16,615

Jul'23

-

-

-

-

16,904

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-