Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1919,00

1920,00

3 tháng

1911,00

1912,00

Dec 19

1975,00

1980,00

Dec 20

2045,00

2050,00

Dec 21

2110,00

2115,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5985,00

5987,00

3 tháng

6003,00

6005,00

Dec 19

6000,00

6010,00

Dec 20

6000,00

6010,00

Dec 21

5985,00

5995,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2583,00

2585,00

3 tháng

2534,00

2535,00

Dec 19

2463,00

2468,00

Dec 20

2343,00

2348,00

Dec 21

2233,00

2238,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10775,00

10785,00

3 tháng

10875,00

10885,00

Dec 19

11095,00

11145,00

Dec 20

11355,00

11405,00

Dec 21

11630,00

11680,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1957,50

1958,00

3 tháng

1962,00

1963,00

Dec 19

1970,00

1975,00

Dec 20

1995,00

2000,00

Dec 21

2015,00

2020,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19375,00

19400,00

3 tháng

19350,00

19450,00

15 tháng

19155,00

19205,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1260,3

1268,5

1260,3

1268,5

-

Jan'19

1258,4

1269,6

1258,2

1268,5

-

Feb'19

1260,7

1273,9

1260,0

1272,5

-

Apr'19

1266,3

1279,9

1266,3

1278,7

-

Jun'19

1276,5

1285,7

1274,8

1285,6

-

Aug'19

1282,3

1291,1

1282,3

1291,0

-

Oct'19

1295,2

1297,6

1294,9

1297,5

-

Dec'19

1292,5

1303,8

1292,5

1303,8

-

Feb'20

-

-

-

1289,2

-

Apr'20

-

-

-

1305,9

-

Jun'20

-

-

-

1292,8

-

Aug'20

-

-

-

-

-

Oct'20

-

-

-

-

-

Dec'20

-

-

-

1310,2

-

Jun'21

-

-

-

1290,0

-

Dec'21

-

-

-

1330,3

-

Jun'22

-

-

-

1382,7

-

Dec'22

-

-

-

1377,0

-

Jun'23

-

-

-

1441,1

-

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1220,00

1222,70

1220,00

1222,70

-

Jan'19

-

-

-

-

-

Feb'19

-

-

-

-

-

Mar'19

1158,20

1177,60

1158,00

1172,80

-

Jun'19

1150,00

1160,00

1143,10

1156,90

-

Sep'19

-

-

-

1127,30

-

Dec'19

-

-

-

-

-

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

796,0

-

Jan'19

792,4

798,3

788,3

788,4

-

Feb'19

-

-

-

799,6

-

Apr'19

792,7

801,6

791,9

792,1

-

Jul'19

803,1

804,8

798,0

798,0

-

Oct'19

805,0

805,0

805,0

805,0

-

Jan'20

-

-

-

807,0

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,715

-

Jan'19

14,625

14,745

14,620

14,745

-

Feb'19

14,655

14,770

14,655

14,770

-

Mar'19

14,735

14,875

14,715

14,835

-

May'19

14,825

14,955

14,810

14,925

-

Jul'19

14,930

15,035

14,900

15,005

-

Sep'19

15,035

15,035

15,035

15,035

-

Dec'19

15,120

15,215

15,120

15,215

-

Jan'20

-

-

-

17,890

-

Mar'20

-

-

-

15,275

-

May'20

-

-

-

15,445

-

Jul'20

-

-

-

14,915

-

Sep'20

-

-

-

-

-

Dec'20

-

-

-

15,415

-

Jul'21

-

-

-

18,500

-

Dec'21

-

-

-

18,150

-

Jul'22

-

-

-

19,000

-

Dec'22

-

-

-

-

-

Jul'23

-

-

-

-

-

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-