Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2018,00

2020,00

3 tháng

2054,00

2054,50

Dec 19

2110,00

2115,00

Dec 20

2167,00

2172,00

Dec 21

2212,00

2217,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6275,50

6276,00

3 tháng

6280,00

6282,00

Dec 19

6300,00

6310,00

Dec 20

6310,00

6320,00

Dec 21

6320,00

6330,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2526,00

2526,50

3 tháng

2525,00

2525,50

Dec 19

2470,00

2475,00

Dec 20

2407,00

2412,00

Dec 21

2327,00

2332,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12840,00

12845,00

3 tháng

12950,00

12960,00

Dec 19

13220,00

13270,00

Dec 20

13415,00

13465,00

Dec 21

13565,00

13615,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2016,00

2018,00

3 tháng

2028,50

2029,00

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2050,00

2055,00

Dec 21

2050,00

2055,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18950,00

18975,00

3 tháng

18945,00

18950,00

15 tháng

18645,00

18695,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1202,1 *

1194,0

Oct'18

1194,6

1195,7

1194,6

1195,7

1194,4

Nov'18

1196,8

1198,6

1196,7

1198,0

1196,9

Dec'18

1198,9

1201,0

1198,7

1201,0

1199,1

Feb'19

1205,0

1206,3

1205,0

1205,9

1204,7

Apr'19

1211,3

1211,3

1211,3

1211,3

1210,3

Jun'19

1217,1

1217,1

1217,1

1217,1

1216,1

Aug'19

-

-

-

1222,4 *

1222,0

Oct'19

-

-

-

1229,1 *

1228,2

Dec'19

1236,1

1236,1

1236,1

1236,1

1234,4

Feb'20

-

-

-

1248,6 *

1241,0

Apr'20

-

-

-

-

1247,0

Jun'20

-

-

-

1265,4 *

1253,0

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1271,8

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1290,8

Dec'21

-

-

-

1321,0 *

1309,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1328,5

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1347,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1366,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1071,10 *

1082,60

Oct'18

-

-

-

-

1081,10

Nov'18

-

-

-

-

1079,70

Dec'18

1057,30

1060,60

1055,90

1060,60

1063,10

Mar'19

1052,90

1054,10

1052,90

1054,10

1055,90

Jun'19

-

-

-

-

1048,90

Sep'19

-

-

-

-

1040,90

Dec'19

-

-

-

-

1022,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

824,5

Oct'18

823,0

826,0

822,8

825,6

825,6

Nov'18

-

-

-

823,6 *

827,4

Dec'18

-

-

-

-

828,2

Jan'19

826,4

829,5

825,5

829,0

829,1

Apr'19

831,1

831,1

831,1

831,1

833,5

Jul'19

-

-

-

840,0 *

839,5

Oct'19

-

-

-

855,1 *

846,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,330 *

14,305

Oct'18

-

-

-

14,290 *

14,310

Nov'18

-

-

-

14,305 *

14,354

Dec'18

-

-

-

14,355 *

14,401

Jan'19

-

-

-

14,415 *

14,440

Mar'19

-

-

-

14,450 *

14,508

May'19

-

-

-

14,565 *

14,585

Jul'19

-

-

-

14,825 *

14,661

Sep'19

-

-

-

14,760 *

14,738

Dec'19

-

-

-

15,030 *

14,859

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,899

Mar'20

-

-

-

-

14,971

May'20

-

-

-

15,445 *

15,051

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,132

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,338

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,617

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,799

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,078

Dec'22

-

-

-

-

16,279

Jul'23

-

-

-

-

16,563

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-