Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2056,00

2056,50

3 tháng

2080,00

2081,00

Dec 19

2135,00

2140,00

Dec 20

2187,00

2192,00

Dec 21

2232,00

2237,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6257,00

6257,50

3 tháng

6271,00

6272,00

Dec 19

6295,00

6305,00

Dec 20

6305,00

6315,00

Dec 21

6310,00

6320,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2545,00

2546,00

3 tháng

2524,50

2525,50

Dec 19

2468,00

2473,00

Dec 20

2405,00

2410,00

Dec 21

2325,00

2330,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12890,00

12895,00

3 tháng

12975,00

12980,00

Dec 19

13240,00

13290,00

Dec 20

13435,00

13485,00

Dec 21

13585,00

13635,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1996,00

1996,50

3 tháng

2013,00

2015,00

Dec 19

2030,00

2035,00

Dec 20

2042,00

2047,00

Dec 21

2042,00

2047,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18920,00

18925,00

3 tháng

18900,00

18950,00

15 tháng

18620,00

18670,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

1181,7

1182,1

1181,7

1182,1

1182,3

Nov'18

1184,6

1185,3

1184,6

1185,3

1185,5

Dec'18

1186,8

1187,7

1186,2

1187,4

1187,4

Feb'19

1192,6

1193,0

1192,3

1192,8

1192,9

Apr'19

-

-

-

1199,6 *

1198,5

Jun'19

1204,5

1204,5

1204,5

1204,5

1204,3

Aug'19

-

-

-

1211,0 *

1210,1

Oct'19

-

-

-

1217,0 *

1216,2

Dec'19

-

-

-

1223,2 *

1222,4

Feb'20

-

-

-

1248,6 *

1229,0

Apr'20

-

-

-

-

1235,0

Jun'20

-

-

-

1254,9 *

1241,0

Aug'20

-

-

-

-

1247,1

Dec'20

-

-

-

1260,0 *

1259,8

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1278,8

Dec'21

-

-

-

1305,0 *

1297,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1316,5

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1335,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1354,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1089,20

Nov'18

-

-

-

-

1087,80

Dec'18

1073,20

1075,80

1071,80

1074,80

1071,20

Mar'19

-

-

-

1067,60 *

1064,30

Jun'19

-

-

-

-

1057,30

Sep'19

-

-

-

-

1049,30

Dec'19

-

-

-

-

1031,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

809,0

809,0

808,6

808,6

810,3

Nov'18

-

-

-

811,7 *

812,5

Dec'18

-

-

-

808,5 *

813,3

Jan'19

813,6

814,1

811,2

814,1

814,7

Apr'19

-

-

-

816,9

818,9

Jul'19

-

-

-

823,3 *

824,2

Oct'19

-

-

-

855,1 *

831,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,190 *

14,201

Nov'18

14,250

14,250

14,250

14,250

14,246

Dec'18

14,270

14,295

14,255

14,290

14,290

Jan'19

-

-

-

14,415 *

14,326

Mar'19

14,390

14,390

14,390

14,390

14,395

May'19

-

-

-

14,445 *

14,472

Jul'19

-

-

-

14,550 *

14,549

Sep'19

-

-

-

14,590 *

14,626

Dec'19

-

-

-

14,755 *

14,747

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,787

Mar'20

-

-

-

-

14,859

May'20

-

-

-

15,445 *

14,939

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,020

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,226

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,505

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,687

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,966

Dec'22

-

-

-

-

16,167

Jul'23

-

-

-

-

16,451

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-