Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2425

2425

2425

2425

2473

Jul'21

2497

2497

2444

2466

2514

Sep'21

2527

2529

2482

2503

2549

Dec'21

2556

2560

2515

2532

2582

Mar'22

2537

2552

2508

2521

2570

May'22

2537

2546

2512

2518

2565

Jul'22

2530

2542

2510

2518

2563

Sep'22

2521

2526

2512

2515

2556

Dec'22

2513

2513

2510

2513

2548

Mar'23

2520

2520

2520

2520

2555

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

149,20

149,20

147,05

147,90

147,60

Jul'21

147,65

151,65

147,55

150,10

148,05

Sep'21

149,65

153,55

149,50

152,00

150,00

Dec'21

152,15

155,95

152,15

154,40

152,45

Mar'22

154,20

158,00

154,20

156,50

154,55

May'22

155,40

158,75

155,25

157,35

155,40

Jul'22

155,80

158,85

155,75

157,75

155,80

Sep'22

156,00

158,90

155,80

157,85

155,95

Dec'22

155,85

158,95

155,85

157,95

156,10

Mar'23

157,35

158,85

157,35

158,20

156,35

May'23

157,75

158,55

157,75

158,55

156,75

Jul'23

158,85

159,00

158,85

159,00

157,20

Sep'23

159,30

159,45

159,30

159,45

157,60

Dec'23

159,80

159,95

159,80

159,95

158,10

Mar'24

159,95

159,95

159,95

159,95

158,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

87,69

87,95

87,52

87,95

87,75

Oct'21

86,96

86,96

86,26

86,43

87,43

Dec'21

85,43

85,72

85,33

85,66

85,53

Mar'22

84,94

85,24

84,92

85,24

85,12

May'22

84,44

84,73

84,42

84,73

84,61

Jul'22

83,78

84,04

83,78

84,04

83,96

Oct'22

-

80,07

80,07

80,07

80,29

Dec'22

77,50

77,61

77,50

77,61

77,57

Mar'23

77,77

77,77

77,77

77,77

77,83

May'23

78,42

78,42

78,42

78,42

78,48

Jul'23

79,07

79,07

79,07

79,07

79,13

Oct'23

-

77,97

77,97

77,97

78,03

Dec'23

77,30

77,30

77,30

77,30

77,36

Mar'24

-

77,52

77,52

77,52

77,58

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1585,50

1630,00

1550,50

1629,80

1601,00

Jul'21

1564,10

1574,90

1544,50

1544,50

1607,50

Sep'21

1415,00

1425,00

1402,30

1402,30

1465,30

Nov'21

1258,50

1258,60

1223,00

1223,00

1286,00

Jan'22

-

1165,70

1165,70

1165,70

1228,70

Mar'22

-

1145,50

1145,50

1145,50

1208,50

May'22

-

1145,50

1145,50

1145,50

1208,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,49

18,14

17,40

18,10

17,49

Oct'21

17,52

18,13

17,46

18,09

17,55

Mar'22

17,52

17,99

17,48

17,97

17,55

May'22

16,66

17,01

16,66

16,98

16,69

Jul'22

16,15

16,36

16,12

16,34

16,15

Oct'22

15,87

16,06

15,87

16,03

15,90

Mar'23

15,85

16,02

15,83

16,00

15,89

May'23

14,99

15,09

14,94

15,08

15,03

Jul'23

14,32

14,47

14,31

14,47

14,42

Oct'23

14,04

14,14

14,04

14,14

14,12

Mar'24

14,12

14,15

14,12

14,15

14,12


Nguồn: VITIC/Tradingcharts