Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2463

2514

2457

2509

2468

Dec'21

2532

2587

2525

2580

2536

Mar'22

2546

2602

2539

2594

2547

May'22

2537

2599

2536

2592

2539

Jul'22

2541

2595

2541

2590

2536

Sep'22

2544

2596

2542

2590

2538

Dec'22

2543

2594

2543

2587

2541

Mar'23

2542

2592

2542

2585

2541

May'23

-

2581

-

2581

2537

Jul'23

-

2584

-

2584

2540

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

181,00

185,30

179,80

183,85

182,00

Dec'21

184,75

188,40

182,90

187,00

185,10

Mar'22

187,30

191,20

185,60

189,80

187,80

May'22

187,60

192,40

186,80

191,00

188,95

Jul'22

188,40

193,30

187,55

191,85

189,80

Sep'22

189,05

194,05

188,60

192,55

190,45

Dec'22

190,00

195,00

189,85

193,40

191,35

Mar'23

193,25

195,30

190,90

194,15

192,10

May'23

193,05

195,00

191,40

194,60

192,55

Jul'23

194,70

194,95

194,70

194,95

192,85

Sep'23

-

195,30

-

195,30

193,20

Dec'23

194,85

195,75

194,05

195,75

193,75

Mar'24

194,80

195,70

194,00

195,70

193,80

May'24

195,00

195,90

195,00

195,90

194,10

Jul'24

-

196,10

-

196,10

194,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

92,63

92,69

91,64

91,64

92,74

Dec'21

92,00

92,50

91,06

91,22

92,32

Mar'22

91,60

91,93

90,55

90,66

91,79

May'22

90,80

91,15

89,84

90,05

91,10

Jul'22

89,40

89,68

88,47

88,68

89,70

Oct'22

-

83,50

-

83,50

84,46

Dec'22

82,44

82,50

81,47

81,53

82,46

Mar'23

-

81,71

-

81,71

82,56

May'23

-

81,51

-

81,51

82,21

Jul'23

-

81,21

-

81,21

81,86

Oct'23

-

78,71

-

78,71

79,36

Dec'23

-

77,21

-

77,21

77,86

Mar'24

-

77,36

-

77,36

78,01

May'24

-

77,11

-

77,11

77,76

Jul'24

-

76,86

-

76,86

77,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

500,00

507,40

482,90

493,90

505,10

Nov'21

525,00

535,00

512,90

525,00

534,30

Jan'22

550,00

559,00

538,80

553,00

575,00

Mar'22

589,00

589,00

563,30

564,50

604,80

May'22

610,00

610,00

610,00

610,00

620,00

Jul'22

-

595,20

595,20

595,20

605,20

Sep'22

-

595,20

595,20

595,20

605,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,66

19,67

19,30

19,47

19,59

Mar'22

19,94

20,03

19,77

19,96

19,94

May'22

18,88

19,00

18,75

18,95

18,89

Jul'22

17,82

17,98

17,77

17,94

17,86

Oct'22

17,20

17,38

17,14

17,34

17,24

Mar'23

17,00

17,24

16,92

17,20

17,08

May'23

16,15

16,37

16,03

16,33

16,22

Jul'23

15,35

15,53

15,20

15,49

15,38

Oct'23

14,72

14,88

14,65

14,86

14,75

Mar'24

14,74

14,85

14,66

14,80

14,65

May'24

-

14,31

-

14,31

14,16

Jul'24

-

13,97

-

13,97

13,82

Nguồn: VITIC/Tradingcharts